Có 2 kết quả:
宣扬 tuyên dương • 宣揚 tuyên dương
giản thể
Từ điển phổ thông
tuyên dương, biểu dương
phồn thể
Từ điển phổ thông
tuyên dương, biểu dương
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Làm cho rõ ra — Khen ngợi.
giản thể
Từ điển phổ thông
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng